Thời gian hiện tại ở Bāqerābād-e Tanbakū’ī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Bāqerābād-e Tanbakū’ī. Đánh bẩy Bāqerābād-e Tanbakū’ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāqerābād-e Tanbakū’ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāqerābād-e Tanbakū’ī, nhiều khách sạn ở Bāqerābād-e Tanbakū’ī, dân số ở Bāqerābād-e Tanbakū’ī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāqerābād-e Tanbakū’ī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:55
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāqerābād-e Tanbakū’ī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Bāqerābād-e Tanbakū’ī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°33'38" 35.5606 |
Kinh độ | 51°33'46" 51.5628 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 66,633 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,944,527 |
Sân bay gần Bāqerābād-e Tanbakū’ī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 26 km 16 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 41 km 25 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 123 km 77 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 189 km 118 ml |