Thời gian hiện tại ở Lāyeh Kūh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Gīlān – Lāyeh Kūh. Đánh bẩy Lāyeh Kūh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lāyeh Kūh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lāyeh Kūh, nhiều khách sạn ở Lāyeh Kūh, dân số ở Lāyeh Kūh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lāyeh Kūh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:52
:16 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lāyeh Kūh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Lāyeh Kūh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°42'4" 36.7012 |
Kinh độ | 49°57'29" 49.9581 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 2,530,696 |
Tính số lượt xem | 167,900 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,907,210 |
Sân bay gần Lāyeh Kūh, Ostān-e Gīlān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 75 km 47 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 138 km 85 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 166 km 103 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 180 km 112 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 226 km 140 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 248 km 154 ml |