Thời gian hiện tại ở Torkābād-e Yabr, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Torkābād-e Yabr. Đánh bẩy Torkābād-e Yabr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Torkābād-e Yabr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Torkābād-e Yabr, nhiều khách sạn ở Torkābād-e Yabr, dân số ở Torkābād-e Yabr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Torkābād-e Yabr, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:04
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Torkābād-e Yabr, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Torkābād-e Yabr, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°29'55" 35.4986 |
Kinh độ | 51°41'26" 51.6905 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 66,229 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,524 |
Sân bay gần Torkābād-e Yabr, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 40 km 25 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 50 km 31 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 131 km 81 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 185 km 115 ml |