Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Amīrkabīr, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Shahrak-e Amīrkabīr. Đánh bẩy Shahrak-e Amīrkabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Amīrkabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Amīrkabīr, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Amīrkabīr, dân số ở Shahrak-e Amīrkabīr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Amīrkabīr, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:54
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Amīrkabīr, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Shahrak-e Amīrkabīr, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°44'48" 35.7466 |
Kinh độ | 51°14'49" 51.247 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 66,650 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,645 |
Sân bay gần Shahrak-e Amīrkabīr, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 9 km 6 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 39 km 24 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 105 km 65 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 201 km 125 ml |