Thời gian hiện tại ở Maskūnī-ye Jahād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Maskūnī-ye Jahād. Đánh bẩy Maskūnī-ye Jahād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maskūnī-ye Jahād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maskūnī-ye Jahād, nhiều khách sạn ở Maskūnī-ye Jahād, dân số ở Maskūnī-ye Jahād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maskūnī-ye Jahād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:52
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maskūnī-ye Jahād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Maskūnī-ye Jahād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°44'35" 35.743 |
Kinh độ | 51°15'24" 51.2567 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 66,712 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,859 |
Sân bay gần Maskūnī-ye Jahād, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 8 km 5 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 38 km 24 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 105 km 65 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 201 km 125 ml |