Thời gian hiện tại ở Fīrūzābādī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Fīrūzābādī. Đánh bẩy Fīrūzābādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fīrūzābādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fīrūzābādī, nhiều khách sạn ở Fīrūzābādī, dân số ở Fīrūzābādī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Fīrūzābādī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:58
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fīrūzābādī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Fīrūzābādī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°35'43" 35.5952 |
Kinh độ | 51°25'59" 51.433 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 66,459 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,072 |
Sân bay gần Fīrūzābādī, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 15 km 9 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 33 km 20 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 119 km 74 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 196 km 122 ml |