Thời gian hiện tại ở Āl Hāshem-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Āl Hāshem-e Soflá. Đánh bẩy Āl Hāshem-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Hāshem-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Hāshem-e Soflá, nhiều khách sạn ở Āl Hāshem-e Soflá, dân số ở Āl Hāshem-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āl Hāshem-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:32
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Hāshem-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Āl Hāshem-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°32'47" 37.5464 |
Kinh độ | 48°30'39" 48.5109 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,525 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,699 |
Sân bay gần Āl Hāshem-e Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 87 km 54 ml | |
RAS | Rasht Airport | 101 km 63 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 136 km 84 ml |