Thời gian hiện tại ở Zāvīyeh-ye Sādāt, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Zāvīyeh-ye Sādāt. Đánh bẩy Zāvīyeh-ye Sādāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zāvīyeh-ye Sādāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zāvīyeh-ye Sādāt, nhiều khách sạn ở Zāvīyeh-ye Sādāt, dân số ở Zāvīyeh-ye Sādāt, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zāvīyeh-ye Sādāt, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:59
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zāvīyeh-ye Sādāt, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Zāvīyeh-ye Sādāt, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°34'26" 37.5739 |
Kinh độ | 48°31'41" 48.5281 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,437 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,844 |
Sân bay gần Zāvīyeh-ye Sādāt, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 84 km 52 ml | |
RAS | Rasht Airport | 100 km 62 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 132 km 82 ml |