Thời gian hiện tại ở Sabalān Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Sabalān Kandī. Đánh bẩy Sabalān Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sabalān Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sabalān Kandī, nhiều khách sạn ở Sabalān Kandī, dân số ở Sabalān Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sabalān Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:51
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sabalān Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Sabalān Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°20'44" 38.3455 |
Kinh độ | 47°31'18" 47.5218 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,639 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,526 |
Sân bay gần Sabalān Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 79 km 49 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 114 km 71 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 122 km 76 ml | |
RAS | Rasht Airport | 217 km 135 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 239 km 149 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 285 km 177 ml |