Thời gian hiện tại ở Dībaklū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dībaklū. Đánh bẩy Dībaklū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dībaklū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dībaklū, nhiều khách sạn ở Dībaklū, dân số ở Dībaklū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dībaklū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:20
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dībaklū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Dībaklū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°20'33" 38.3424 |
Kinh độ | 47°31'48" 47.5299 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,799 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,707 |
Sân bay gần Dībaklū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 78 km 48 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 115 km 71 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 121 km 75 ml | |
RAS | Rasht Airport | 216 km 134 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 239 km 149 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 286 km 177 ml |