Thời gian hiện tại ở Jahādābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Jahādābād. Đánh bẩy Jahādābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jahādābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jahādābād, nhiều khách sạn ở Jahādābād, dân số ở Jahādābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jahādābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:56
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jahādābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Jahādābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°27'44" 38.4621 |
Kinh độ | 47°46'22" 47.7729 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,308 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,540 |
Sân bay gần Jahādābād, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 59 km 36 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 97 km 60 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 139 km 86 ml | |
RAS | Rasht Airport | 206 km 128 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 228 km 142 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 282 km 175 ml |