Thời gian hiện tại ở Sārīānlār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Sārīānlār. Đánh bẩy Sārīānlār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārīānlār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārīānlār, nhiều khách sạn ở Sārīānlār, dân số ở Sārīānlār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārīānlār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:46
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārīānlār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Sārīānlār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°25'9" 38.4193 |
Kinh độ | 47°45'57" 47.7658 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,297 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,837 |
Sân bay gần Sārīānlār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 58 km 36 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 99 km 61 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 137 km 85 ml | |
RAS | Rasht Airport | 203 km 126 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 233 km 145 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 286 km 178 ml |