Thời gian hiện tại ở Ālanī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ālanī. Đánh bẩy Ālanī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālanī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālanī, nhiều khách sạn ở Ālanī, dân số ở Ālanī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ālanī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:32
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālanī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ālanī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°26'22" 38.4395 |
Kinh độ | 47°43'42" 47.7284 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,907 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,944,162 |
Sân bay gần Ālanī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 62 km 38 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 101 km 63 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 134 km 83 ml | |
RAS | Rasht Airport | 207 km 129 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 230 km 143 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 282 km 175 ml |