Thời gian hiện tại ở Owlmā-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Owlmā-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Owlmā-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Owlmā-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Owlmā-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Owlmā-ye ‘Olyā, dân số ở Owlmā-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Owlmā-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:59
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Owlmā-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Owlmā-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°43'24" 38.7234 |
Kinh độ | 47°59'33" 47.9924 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,299 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,151 |
Sân bay gần Owlmā-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 58 km 36 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 72 km 45 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 166 km 103 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 203 km 126 ml | |
RAS | Rasht Airport | 211 km 131 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 266 km 165 ml |