Thời gian hiện tại ở Qolī Owghlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qolī Owghlī. Đánh bẩy Qolī Owghlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qolī Owghlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qolī Owghlī, nhiều khách sạn ở Qolī Owghlī, dân số ở Qolī Owghlī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qolī Owghlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:20
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qolī Owghlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Qolī Owghlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°58'16" 38.9712 |
Kinh độ | 47°47'43" 47.7954 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,216 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,932 |
Sân bay gần Qolī Owghlī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 90 km 56 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 93 km 58 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 165 km 102 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 172 km 107 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 233 km 145 ml | |
RAS | Rasht Airport | 243 km 151 ml |