Thời gian hiện tại ở Mārāllū-ye Ja‘farqolī Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mārāllū-ye Ja‘farqolī Khānlū. Đánh bẩy Mārāllū-ye Ja‘farqolī Khānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mārāllū-ye Ja‘farqolī Khānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mārāllū-ye Ja‘farqolī Khānlū, nhiều khách sạn ở Mārāllū-ye Ja‘farqolī Khānlū, dân số ở Mārāllū-ye Ja‘farqolī Khānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mārāllū-ye Ja‘farqolī Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:16
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mārāllū-ye Ja‘farqolī Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Mārāllū-ye Ja‘farqolī Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°58'8" 38.9688 |
Kinh độ | 47°49'26" 47.8238 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,244 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,890,879 |
Sân bay gần Mārāllū-ye Ja‘farqolī Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 89 km 55 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 90 km 56 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 167 km 103 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 173 km 107 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 235 km 146 ml | |
RAS | Rasht Airport | 241 km 150 ml |