Thời gian hiện tại ở Chenāq Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Chenāq Bolāgh. Đánh bẩy Chenāq Bolāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chenāq Bolāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chenāq Bolāgh, nhiều khách sạn ở Chenāq Bolāgh, dân số ở Chenāq Bolāgh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chenāq Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:07
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chenāq Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Chenāq Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°27'13" 38.4535 |
Kinh độ | 47°55'48" 47.93 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,792 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,906,392 |
Sân bay gần Chenāq Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 45 km 28 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 84 km 52 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 152 km 94 ml | |
RAS | Rasht Airport | 195 km 121 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 231 km 144 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 289 km 179 ml |