Thời gian hiện tại ở Qīlpenlū-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qīlpenlū-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Qīlpenlū-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qīlpenlū-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qīlpenlū-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Qīlpenlū-ye ‘Olyā, dân số ở Qīlpenlū-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qīlpenlū-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:24
:16 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qīlpenlū-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Qīlpenlū-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°27'26" 38.4572 |
Kinh độ | 47°57'31" 47.9587 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,360 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,894,251 |
Sân bay gần Qīlpenlū-ye ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 43 km 27 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 154 km 96 ml | |
RAS | Rasht Airport | 193 km 120 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 231 km 144 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 290 km 180 ml |