Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Khalaf, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mazra‘eh-ye Khalaf. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Khalaf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Khalaf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Khalaf, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Khalaf, dân số ở Mazra‘eh-ye Khalaf, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Khalaf, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:54
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Khalaf, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Mazra‘eh-ye Khalaf, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°22'27" 38.3743 |
Kinh độ | 47°34'41" 47.578 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,882 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,226 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Khalaf, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 74 km 46 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 116 km 72 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 120 km 74 ml | |
RAS | Rasht Airport | 214 km 133 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 236 km 147 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 284 km 176 ml |