Thời gian hiện tại ở Sāchlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Sāchlū. Đánh bẩy Sāchlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāchlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāchlū, nhiều khách sạn ở Sāchlū, dân số ở Sāchlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sāchlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:40
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāchlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Sāchlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°20'50" 38.3471 |
Kinh độ | 47°35'1" 47.5836 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,789 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,906,301 |
Sân bay gần Sāchlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 73 km 45 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 117 km 72 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 120 km 74 ml | |
RAS | Rasht Airport | 212 km 132 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 239 km 149 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 287 km 178 ml |