Thời gian hiện tại ở Chenākh Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Chenākh Bolāgh. Đánh bẩy Chenākh Bolāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chenākh Bolāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chenākh Bolāgh, nhiều khách sạn ở Chenākh Bolāgh, dân số ở Chenākh Bolāgh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chenākh Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:08
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chenākh Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Chenākh Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°58'30" 38.9751 |
Kinh độ | 47°50'39" 47.8441 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,283 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,321 |
Sân bay gần Chenākh Bolāgh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 88 km 55 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 89 km 55 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 168 km 105 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 173 km 107 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 235 km 146 ml | |
RAS | Rasht Airport | 241 km 150 ml |