Thời gian hiện tại ở Heybat-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Heybat-e Pā’īn. Đánh bẩy Heybat-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heybat-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heybat-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Heybat-e Pā’īn, dân số ở Heybat-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Heybat-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:43
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heybat-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Heybat-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°55'9" 38.9192 |
Kinh độ | 47°42'24" 47.7068 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,160 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,012 |
Sân bay gần Heybat-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 91 km 56 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 99 km 61 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 155 km 96 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 177 km 110 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 234 km 145 ml | |
RAS | Rasht Airport | 244 km 152 ml |