Thời gian hiện tại ở Lachīn Darrehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Lachīn Darrehsī. Đánh bẩy Lachīn Darrehsī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lachīn Darrehsī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lachīn Darrehsī, nhiều khách sạn ở Lachīn Darrehsī, dân số ở Lachīn Darrehsī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lachīn Darrehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:04
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lachīn Darrehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Lachīn Darrehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°54'57" 38.9157 |
Kinh độ | 47°43'18" 47.7218 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,256 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,108 |
Sân bay gần Lachīn Darrehsī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 90 km 56 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 97 km 61 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 156 km 97 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 177 km 110 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 235 km 146 ml | |
RAS | Rasht Airport | 243 km 151 ml |