Thời gian hiện tại ở Ḩoseyn Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩoseyn Khānlū. Đánh bẩy Ḩoseyn Khānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseyn Khānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseyn Khānlū, nhiều khách sạn ở Ḩoseyn Khānlū, dân số ở Ḩoseyn Khānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseyn Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:03
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseyn Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩoseyn Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°58'13" 38.9704 |
Kinh độ | 47°51'18" 47.855 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,335 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,393 |
Sân bay gần Ḩoseyn Khānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 87 km 54 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 88 km 54 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 169 km 105 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 173 km 108 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 236 km 147 ml | |
RAS | Rasht Airport | 240 km 149 ml |