Thời gian hiện tại ở Aḩad Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Aḩad Beyglū. Đánh bẩy Aḩad Beyglū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḩad Beyglū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḩad Beyglū, nhiều khách sạn ở Aḩad Beyglū, dân số ở Aḩad Beyglū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Aḩad Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:35
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḩad Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Aḩad Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°59'23" 38.9897 |
Kinh độ | 47°51'15" 47.8541 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,211 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,824 |
Sân bay gần Aḩad Beyglū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 88 km 55 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 89 km 55 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 170 km 106 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 171 km 106 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 234 km 146 ml | |
RAS | Rasht Airport | 241 km 150 ml |