Thời gian hiện tại ở Ghaffār Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ghaffār Kandī. Đánh bẩy Ghaffār Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghaffār Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghaffār Kandī, nhiều khách sạn ở Ghaffār Kandī, dân số ở Ghaffār Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ghaffār Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:53
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghaffār Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ghaffār Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°57'20" 38.9555 |
Kinh độ | 47°57'48" 47.9634 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,639 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,542 |
Sân bay gần Ghaffār Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 78 km 49 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 81 km 50 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 176 km 109 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 177 km 110 ml | |
RAS | Rasht Airport | 232 km 144 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 243 km 151 ml |