Thời gian hiện tại ở Jāmūsh Owlan-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Jāmūsh Owlan-e ‘Olyā. Đánh bẩy Jāmūsh Owlan-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jāmūsh Owlan-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jāmūsh Owlan-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Jāmūsh Owlan-e ‘Olyā, dân số ở Jāmūsh Owlan-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jāmūsh Owlan-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:18
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jāmūsh Owlan-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Jāmūsh Owlan-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°26'37" 38.4436 |
Kinh độ | 47°59'22" 47.9895 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,330 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,281 |
Sân bay gần Jāmūsh Owlan-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 40 km 25 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 80 km 50 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 156 km 97 ml | |
RAS | Rasht Airport | 190 km 118 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 233 km 145 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 292 km 182 ml |