Thời gian hiện tại ở Ahl-e Īmān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ahl-e Īmān. Đánh bẩy Ahl-e Īmān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ahl-e Īmān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ahl-e Īmān, nhiều khách sạn ở Ahl-e Īmān, dân số ở Ahl-e Īmān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ahl-e Īmān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:28
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ahl-e Īmān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Ahl-e Īmān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°23'58" 38.3995 |
Kinh độ | 47°28'18" 47.4716 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,463 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,871,654 |
Sân bay gần Ahl-e Īmān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 83 km 52 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 112 km 69 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 124 km 77 ml | |
RAS | Rasht Airport | 223 km 139 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 233 km 145 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 278 km 173 ml |