Thời gian hiện tại ở Sārī Tappeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Sārī Tappeh. Đánh bẩy Sārī Tappeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārī Tappeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārī Tappeh, nhiều khách sạn ở Sārī Tappeh, dân số ở Sārī Tappeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārī Tappeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:24
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārī Tappeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Sārī Tappeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°1'0" 39.0167 |
Kinh độ | 47°55'60" 47.9333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,434 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,420 |
Sân bay gần Sārī Tappeh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 83 km 52 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 88 km 55 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 170 km 106 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 177 km 110 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 236 km 146 ml |