Thời gian hiện tại ở Ebrāhīm Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ebrāhīm Kandī. Đánh bẩy Ebrāhīm Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ebrāhīm Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ebrāhīm Kandī, nhiều khách sạn ở Ebrāhīm Kandī, dân số ở Ebrāhīm Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ebrāhīm Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:53
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ebrāhīm Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ebrāhīm Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°1'6" 39.0183 |
Kinh độ | 47°56'43" 47.9453 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,357 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,664 |
Sân bay gần Ebrāhīm Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 82 km 51 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 88 km 54 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 170 km 106 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 178 km 111 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 236 km 147 ml |