Thời gian hiện tại ở Tappeh-ye Sārī Gūnī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Tappeh-ye Sārī Gūnī. Đánh bẩy Tappeh-ye Sārī Gūnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tappeh-ye Sārī Gūnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tappeh-ye Sārī Gūnī, nhiều khách sạn ở Tappeh-ye Sārī Gūnī, dân số ở Tappeh-ye Sārī Gūnī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tappeh-ye Sārī Gūnī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:35
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tappeh-ye Sārī Gūnī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Tappeh-ye Sārī Gūnī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°6'0" 39.1 |
Kinh độ | 47°52'0" 47.8667 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,039 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,352 |
Sân bay gần Tappeh-ye Sārī Gūnī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 92 km 57 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 99 km 61 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 160 km 99 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 178 km 111 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 225 km 140 ml |