Thời gian hiện tại ở Ḩājj Īmān Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩājj Īmān Khān. Đánh bẩy Ḩājj Īmān Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājj Īmān Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājj Īmān Khān, nhiều khách sạn ở Ḩājj Īmān Khān, dân số ở Ḩājj Īmān Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājj Īmān Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:21
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājj Īmān Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Ḩājj Īmān Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°19'13" 39.3203 |
Kinh độ | 47°56'35" 47.9431 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,387 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,614 |
Sân bay gần Ḩājj Īmān Khān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 100 km 62 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 118 km 74 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 138 km 86 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 199 km 123 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 209 km 130 ml |