Thời gian hiện tại ở Qarah Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qarah Qeshlāq. Đánh bẩy Qarah Qeshlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Qeshlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Qeshlāq, nhiều khách sạn ở Qarah Qeshlāq, dân số ở Qarah Qeshlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:30
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Qarah Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°19'34" 39.3261 |
Kinh độ | 47°55'47" 47.9297 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,293 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,957,370 |
Sân bay gần Qarah Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 101 km 63 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 119 km 74 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 137 km 85 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 198 km 123 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 208 km 129 ml |