Thời gian hiện tại ở Hampā Ḩājj Yadollāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Hampā Ḩājj Yadollāh. Đánh bẩy Hampā Ḩājj Yadollāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hampā Ḩājj Yadollāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hampā Ḩājj Yadollāh, nhiều khách sạn ở Hampā Ḩājj Yadollāh, dân số ở Hampā Ḩājj Yadollāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hampā Ḩājj Yadollāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:01
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hampā Ḩājj Yadollāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Hampā Ḩājj Yadollāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°20'12" 39.3367 |
Kinh độ | 47°56'49" 47.9469 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,747 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,907 |
Sân bay gần Hampā Ḩājj Yadollāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 101 km 63 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 120 km 75 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 136 km 85 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 200 km 124 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 208 km 129 ml |