Thời gian hiện tại ở Damīrchīlū-ye Qeshlāq-e Ḩājj Majīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Damīrchīlū-ye Qeshlāq-e Ḩājj Majīd. Đánh bẩy Damīrchīlū-ye Qeshlāq-e Ḩājj Majīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damīrchīlū-ye Qeshlāq-e Ḩājj Majīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Damīrchīlū-ye Qeshlāq-e Ḩājj Majīd, nhiều khách sạn ở Damīrchīlū-ye Qeshlāq-e Ḩājj Majīd, dân số ở Damīrchīlū-ye Qeshlāq-e Ḩājj Majīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Damīrchīlū-ye Qeshlāq-e Ḩājj Majīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:36
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damīrchīlū-ye Qeshlāq-e Ḩājj Majīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Damīrchīlū-ye Qeshlāq-e Ḩājj Majīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°16'60" 39.2833 |
Kinh độ | 47°51'0" 47.85 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,176 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,557 |
Sân bay gần Damīrchīlū-ye Qeshlāq-e Ḩājj Majīd, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 103 km 64 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 118 km 73 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 139 km 87 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 190 km 118 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 208 km 129 ml |