Thời gian hiện tại ở Faraj Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Faraj Qeshlāq. Đánh bẩy Faraj Qeshlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faraj Qeshlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Faraj Qeshlāq, nhiều khách sạn ở Faraj Qeshlāq, dân số ở Faraj Qeshlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Faraj Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:12
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faraj Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Faraj Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°20'25" 39.3403 |
Kinh độ | 47°46'35" 47.7764 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,203 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,630 |
Sân bay gần Faraj Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 112 km 70 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 126 km 78 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 132 km 82 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 190 km 118 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 199 km 123 ml |