Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Ḩājjī Zeynāl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Ḩājjī Zeynāl. Đánh bẩy Qeshlāq-e Ḩājjī Zeynāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Ḩājjī Zeynāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Ḩājjī Zeynāl, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Ḩājjī Zeynāl, dân số ở Qeshlāq-e Ḩājjī Zeynāl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Ḩājjī Zeynāl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:34
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Ḩājjī Zeynāl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Qeshlāq-e Ḩājjī Zeynāl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°27'32" 39.459 |
Kinh độ | 47°50'34" 47.8428 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,618 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,971,289 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Ḩājjī Zeynāl, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 116 km 72 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 120 km 75 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 136 km 84 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 192 km 119 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 203 km 126 ml |