Thời gian hiện tại ở Sūrkhā Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Sūrkhā Kandī. Đánh bẩy Sūrkhā Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūrkhā Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūrkhā Kandī, nhiều khách sạn ở Sūrkhā Kandī, dân số ở Sūrkhā Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sūrkhā Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:43
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūrkhā Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Sūrkhā Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°30'16" 39.5044 |
Kinh độ | 47°33'20" 47.5556 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,294 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,544 |
Sân bay gần Sūrkhā Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 111 km 69 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 138 km 86 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 151 km 94 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 173 km 107 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 191 km 119 ml |