Thời gian hiện tại ở Mellī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mellī Kandī. Đánh bẩy Mellī Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mellī Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mellī Kandī, nhiều khách sạn ở Mellī Kandī, dân số ở Mellī Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mellī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:58
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mellī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mellī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°11'38" 39.1938 |
Kinh độ | 47°44'13" 47.7369 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,765 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,499 |
Sân bay gần Mellī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 107 km 66 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 114 km 71 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 147 km 91 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 176 km 109 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 210 km 130 ml |