Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Ḩājjī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Ḩājjī. Đánh bẩy Qeshlāq-e Ḩājjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Ḩājjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Ḩājjī, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Ḩājjī, dân số ở Qeshlāq-e Ḩājjī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Ḩājjī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:13
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Ḩājjī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Qeshlāq-e Ḩājjī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°13'7" 39.2187 |
Kinh độ | 47°44'31" 47.742 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,335 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,410 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Ḩājjī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 108 km 67 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 116 km 72 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 144 km 90 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 178 km 111 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 208 km 129 ml |