Thời gian hiện tại ở Lūleh Darreh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Lūleh Darreh. Đánh bẩy Lūleh Darreh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lūleh Darreh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lūleh Darreh, nhiều khách sạn ở Lūleh Darreh, dân số ở Lūleh Darreh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lūleh Darreh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:08
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lūleh Darreh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Lūleh Darreh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°32'6" 39.5351 |
Kinh độ | 47°47'57" 47.7991 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,590 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,653 |
Sân bay gần Lūleh Darreh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 111 km 69 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 125 km 78 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 145 km 90 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 183 km 114 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 207 km 129 ml |