Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Ebrāhīm, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Ebrāhīm. Đánh bẩy Qeshlāq-e Ebrāhīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Ebrāhīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Ebrāhīm, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Ebrāhīm, dân số ở Qeshlāq-e Ebrāhīm, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Ebrāhīm, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:59
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Ebrāhīm, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Qeshlāq-e Ebrāhīm, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°31'43" 39.5286 |
Kinh độ | 47°47'47" 47.7963 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,378 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,339 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Ebrāhīm, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 112 km 70 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 125 km 77 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 145 km 90 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 184 km 114 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 206 km 128 ml |