Thời gian hiện tại ở Ebrāhīm Kandī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ebrāhīm Kandī-ye Soflá. Đánh bẩy Ebrāhīm Kandī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ebrāhīm Kandī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ebrāhīm Kandī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Ebrāhīm Kandī-ye Soflá, dân số ở Ebrāhīm Kandī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ebrāhīm Kandī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:29
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ebrāhīm Kandī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ebrāhīm Kandī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°31'60" 39.5333 |
Kinh độ | 47°46'60" 47.7833 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,357 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,610 |
Sân bay gần Ebrāhīm Kandī-ye Soflá, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 111 km 69 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 126 km 78 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 145 km 90 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 183 km 114 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 206 km 128 ml |