Thời gian hiện tại ở Jedā Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Jedā Qeshlāq. Đánh bẩy Jedā Qeshlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jedā Qeshlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jedā Qeshlāq, nhiều khách sạn ở Jedā Qeshlāq, dân số ở Jedā Qeshlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jedā Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:52
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jedā Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Jedā Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°6'29" 39.1081 |
Kinh độ | 47°46'56" 47.7821 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 80,384 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,513 |
Sân bay gần Jedā Qeshlāq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 99 km 61 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 103 km 64 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 157 km 98 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 173 km 107 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 220 km 137 ml |