Thời gian hiện tại ở Ḩājjī Sardār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩājjī Sardār. Đánh bẩy Ḩājjī Sardār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī Sardār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī Sardār, nhiều khách sạn ở Ḩājjī Sardār, dân số ở Ḩājjī Sardār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī Sardār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:12
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī Sardār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Ḩājjī Sardār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°5'48" 39.0967 |
Kinh độ | 47°45'2" 47.7506 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,951 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,089 |
Sân bay gần Ḩājjī Sardār, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 101 km 63 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 104 km 65 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 158 km 98 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 170 km 106 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 219 km 136 ml |