Thời gian hiện tại ở Qarahjah Āghle, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qarahjah Āghle. Đánh bẩy Qarahjah Āghle mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarahjah Āghle mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarahjah Āghle, nhiều khách sạn ở Qarahjah Āghle, dân số ở Qarahjah Āghle, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarahjah Āghle, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:08
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarahjah Āghle, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Qarahjah Āghle, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°8'47" 39.1463 |
Kinh độ | 47°32'54" 47.5484 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,320 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,980 |
Sân bay gần Qarahjah Āghle, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 119 km 74 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 119 km 74 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 150 km 93 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 161 km 100 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 205 km 128 ml |