Thời gian hiện tại ở Qarah Qānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qarah Qānlū. Đánh bẩy Qarah Qānlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Qānlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Qānlū, nhiều khách sạn ở Qarah Qānlū, dân số ở Qarah Qānlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Qānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:39
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Qānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Qarah Qānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°32'3" 39.5342 |
Kinh độ | 47°38'16" 47.6377 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,190 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,984 |
Sân bay gần Qarah Qānlū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 108 km 67 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 135 km 84 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 151 km 94 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 174 km 108 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 198 km 123 ml |