Thời gian hiện tại ở Ḩoseyn Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩoseyn Qeshlāqī. Đánh bẩy Ḩoseyn Qeshlāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseyn Qeshlāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseyn Qeshlāqī, nhiều khách sạn ở Ḩoseyn Qeshlāqī, dân số ở Ḩoseyn Qeshlāqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseyn Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:28
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseyn Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩoseyn Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°28'5" 39.468 |
Kinh độ | 47°32'41" 47.5448 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,108 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,789 |
Sân bay gần Ḩoseyn Qeshlāqī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 115 km 71 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 137 km 85 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 148 km 92 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 175 km 109 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 187 km 116 ml |