Thời gian hiện tại ở Ḩājjī Norūsh Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ḩājjī Norūsh Kandī. Đánh bẩy Ḩājjī Norūsh Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī Norūsh Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī Norūsh Kandī, nhiều khách sạn ở Ḩājjī Norūsh Kandī, dân số ở Ḩājjī Norūsh Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī Norūsh Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:00
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī Norūsh Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩājjī Norūsh Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°13'11" 39.2198 |
Kinh độ | 47°41'27" 47.6907 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,065 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,077 |
Sân bay gần Ḩājjī Norūsh Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 111 km 69 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 118 km 73 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 143 km 89 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 175 km 109 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 205 km 127 ml |