Thời gian hiện tại ở Vargeh Sarān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Vargeh Sarān. Đánh bẩy Vargeh Sarān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vargeh Sarān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vargeh Sarān, nhiều khách sạn ở Vargeh Sarān, dân số ở Vargeh Sarān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Vargeh Sarān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:08
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vargeh Sarān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Vargeh Sarān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°10'30" 38.1751 |
Kinh độ | 47°59'27" 47.9908 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,133 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,948 |
Sân bay gần Vargeh Sarān, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 41 km 26 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 96 km 60 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 153 km 95 ml | |
RAS | Rasht Airport | 172 km 107 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 262 km 163 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 319 km 198 ml |